Bảo hiểm thân vỏ là dạng bảo hiểm tự nguyện, đặc biệt với người mới lái trong vài năm đầu sở hữu xe. Không giống như bảo hiểm bắt buộc có mức giá cố định, ví dụ 480.700 đồng với xe 5 chỗ, bảo hiểm thân vỏ có nhiều mức khác nhau, tùy xe và nhà cung cấp.
1. Tác dụng của bảo hiểm thân vỏ
Bảo hiểm thân vỏ tự nguyện hỗ trợ khách hàng khắc phục hậu quả thiệt hại về xe trong trường hợp chủ xe tự gây ra các tổn thất không mong muốn mà không có tác động của bên thứ ba.
Ví dụ: Tự lùi xe và cột, tự đâm vào tường... Ở đây có thể hiểu, khi có va chạm với một xe hay vật thể khác thì đơn vị bảo hiểm sẽ căn cứ vào tính đúng sai của sự việc và mức độ hư hại để đưa ra phương án bồi thường và hỗ trợ khách hàng.
Giả sử xe A và B va chạm, xe A mua bảo hiểm, B không mua. A sai, bảo hiểm vẫn bồi hoàn cho bên A để hỗ trợ tai nạn, nhưng chỉ được một phần nhỏ hoặc tùy theo điều khoản hợp đồng. Hoặc trong trường hợp xe B sai bảo hiểm cũng bồi hoàn cho A nhưng sau đó sẽ yêu cầu B bồi hoàn lại.
2. Hình thức gói bảo hiểm
Sẽ có một gói cơ bản cho bảo hiểm ôtô và mở rộng từ gói này tùy thuộc vào nhu cầu của chủ xe:
Bảo hiểm cơ bản: đây là gói bảo hiểm với khung cơ sở là bảo vệ chủ xe trong trường hợp có hư hỏng, va chạm bên ngoài, máy móc.
Chủ xe có thể mua thêm các gói bảo vệ kèm theo, ví dụ: mất cắp bộ phận, thủy kích, cháy nổ.
Mất cắp bộ phận: Chủ xe sẽ được bồi thường khi có bộ phận nào trên xe bị trộm. Các hãng bảo hiểm thường sẽ giới hạn số lần mất cắp trong một năm, căn cứ vào tình trạng mất cắp trên thực tế. Các bộ phận hay bị mất cắp phổ biến nhất là gương, logo, camera lùi.
Thủy kích, ngập nước: là các sự cố nặng nên thường chủ xe phải mua thêm gói này, khi xảy ra ngập nước hoặc thủy kích, chủ xe được hỗ trợ 100% phí sửa chữa. Chi phí sửa xe bị thuỷ kích vốn rất đắt đỏ, với xe sang có thể tới vài trăm hoặc cả tỷ đồng.
Cháy nổ: khi xe xảy ra sự cố về cháy nổ do nguyên nhân từ bên ngoài hoặc từ xe, chủ xe có thể được bồi hoàn số tiền tương ứng để mua xe mới hoặc được bảo hiểm mua một chiếc xe tương tự để thanh toán rủi ro.
Bảo hiểm miễn thường: Miễn thường là giới hạn tổn thất mà tại đó, công ty bảo hiểm sẽ không phải chịu trách nhiệm. Thông thường mức miễn thường bảo hiểm thân vỏ ôtô vào khoảng 500.000 đồng đến 2 triệu đồng. Ví dụ, nếu khách mua bảo hiểm với mức miễn thường là 1 triệu thì khi người dùng mang xe đi sửa chữa, chi phí sửa chữa hết 3 triệu, bảo hiểm chỉ chịu 2 triệu, còn lại khách chịu 1 triệu.
Mức miễn thường được sinh ra để loại trừ những chủ xe "quá chăm chỉ sửa xe nhờ bảo hiểm", nhằm giảm bớt sự thất thu bảo hiểm.
Bảo hiểm toàn bộ: Khách hàng sẽ được chi trả toàn bộ các chi phí hư hỏng xe từ thân vỏ, máy móc, ngập nước, thủy kích, cháy nổ, mất cắp (bộ phận hay toàn bộ xe).
Khi tham gia gói này khách hàng còn được chi trả chi phí đi lại trong thời gian xe nằm xưởng, ngay cả khoản thu nhập do xe mang lại. Tuy nhiên mức phí cho gói này thường sẽ rất cao.
3. Mức phí bảo hiểm
Theo đó, phí bảo hiểm được tính theo công thức như sau (hệ số tính bảo hiểm dao động từ 1,5 - 2,0% tùy từng mẫu xe khác nhau):
Phí bảo hiểm = giá xuất hóa đơn (hoặc giá niêm yết) x hệ số tính bảo hiểm.
Như vậy, ví dụ một chiếc xe Toyota Vios mới bản tiêu chuẩn có giá niêm yết 470 triệu đồng và có hệ số tính bảo hiểm là 1,5% sẽ có mức phí bảo hiểm là 7,05 triệu đồng.
Trong trường hợp xảy ra va chạm, chủ xe chỉ cần giữ nguyên hiện trường. Sau đó, gọi điện cho tổng đài hoặc hotline của bên bảo hiểm để được hỗ trợ. Nếu quá 40 phút không nhận được hỗ trợ, chủ xe có thể chụp ảnh lại hiện trường để làm bằng chứng sau đó và di chuyển phương tiện đi chỗ khác để tránh ắc tắc trong trường hợp va chạm nhẹ.
Nếu gặp trường hợp nặng, chủ xe có thể gọi cơ quan chức năng đến lập biên bản để làm hồ sơ pháp lý sau này phục vụ cho công tác thẩm định của bên bảo hiểm để được chi trả bảo hiểm.